Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ sáu | Miền Bắc | Bình Dương Trà Vinh Vĩnh Long | Gia Lai Ninh Thuận |
Kết quả QUAY THỬ dự đoán xổ số Bạc Liêu ngày 30/04 | |
Giải đặc biệt | 096941 |
Giải nhất | 30935 |
Giải nhì | 43930 |
Giải ba | 38938-90189 |
Giải tư | 84684-46788-44017-21105-64605-37353-39902 |
Giải năm | 8338 |
Giải sáu | 3417-2717-3656 |
Giải bảy | 193 |
Giải tám | 31 |
Kết quả lô tô xổ số Bạc Liêu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả QUAY THỬ dự đoán xổ số Bến Tre ngày 30/04 | |
Giải đặc biệt | 767002 |
Giải nhất | 02955 |
Giải nhì | 76397 |
Giải ba | 66889-87640 |
Giải tư | 23185-10906-08745-87791-48260-48648-71176 |
Giải năm | 8243 |
Giải sáu | 7582-0774-0178 |
Giải bảy | 073 |
Giải tám | 42 |
Kết quả lô tô xổ số Bến Tre (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả QUAY THỬ dự đoán xổ số Vũng Tàu ngày 30/04 | |
Giải đặc biệt | 430787 |
Giải nhất | 84739 |
Giải nhì | 62188 |
Giải ba | 32325-44703 |
Giải tư | 79731-13608-59116-94148-81881-67606-73689 |
Giải năm | 5225 |
Giải sáu | 7049-3996-9104 |
Giải bảy | 076 |
Giải tám | 80 |
Kết quả lô tô xổ số Vũng Tàu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 30/04 |
|
Giải đặc biệt | 951717 |
Giải nhất | 51554 |
Giải nhì | 12055 |
Giải ba | 94756-82858 |
Giải tư | 67836-10755-21671-66491-95222-42875-79972 |
Giải năm | 1297 |
Giải sáu | 0616-2539-9478 |
Giải bảy | 113 |
Giải tám | 07 |
Kết quả lô tô xổ số Bạc Liêu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Bến Tre ngày 30/04 |
|
Giải đặc biệt | 208554 |
Giải nhất | 77172 |
Giải nhì | 95719 |
Giải ba | 88675-68950 |
Giải tư | 90398-44924-72269-60624-32304-03363-42644 |
Giải năm | 6654 |
Giải sáu | 2311-0711-3754 |
Giải bảy | 782 |
Giải tám | 11 |
Kết quả lô tô xổ số Bến Tre (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 30/04 |
|
Giải đặc biệt | 025743 |
Giải nhất | 77330 |
Giải nhì | 31374 |
Giải ba | 22222-38213 |
Giải tư | 98333-66258-27924-44632-49077-00286-89412 |
Giải năm | 9250 |
Giải sáu | 1720-5634-2114 |
Giải bảy | 283 |
Giải tám | 76 |
Kết quả lô tô xổ số Vũng Tàu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |