Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ tư | Miền Bắc | Cần Thơ Đồng Nai Sóc Trăng | Đà Nẵng Khánh Hòa |
Kết quả QUAY THỬ dự đoán xổ số Cần Thơ ngày 16/10 | |
Giải đặc biệt | 144362 |
Giải nhất | 30460 |
Giải nhì | 36452 |
Giải ba | 60944-88290 |
Giải tư | 76463-07527-12628-45597-40418-57661-59801 |
Giải năm | 2818 |
Giải sáu | 6779-2051-3684 |
Giải bảy | 866 |
Giải tám | 01 |
Kết quả lô tô xổ số Cần Thơ (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả QUAY THỬ dự đoán xổ số Đồng Nai ngày 16/10 | |
Giải đặc biệt | 013281 |
Giải nhất | 04996 |
Giải nhì | 55355 |
Giải ba | 86322-56420 |
Giải tư | 36197-78844-20472-62637-11784-42186-48879 |
Giải năm | 7291 |
Giải sáu | 3169-5563-7088 |
Giải bảy | 078 |
Giải tám | 63 |
Kết quả lô tô xổ số Đồng Nai (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả QUAY THỬ dự đoán xổ số Sóc Trăng ngày 16/10 | |
Giải đặc biệt | 295073 |
Giải nhất | 05697 |
Giải nhì | 51128 |
Giải ba | 89423-15339 |
Giải tư | 65770-75763-23523-96950-38390-54241-50313 |
Giải năm | 9386 |
Giải sáu | 1920-6803-2642 |
Giải bảy | 393 |
Giải tám | 75 |
Kết quả lô tô xổ số Sóc Trăng (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Cần Thơ ngày 16/10 |
|
Giải đặc biệt | 432911 |
Giải nhất | 00961 |
Giải nhì | 69426 |
Giải ba | 70010-74450 |
Giải tư | 05424-64929-21988-63568-90643-62690-57274 |
Giải năm | 7842 |
Giải sáu | 9462-4787-9344 |
Giải bảy | 909 |
Giải tám | 57 |
Kết quả lô tô xổ số Cần Thơ (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Đồng Nai ngày 16/10 |
|
Giải đặc biệt | 639902 |
Giải nhất | 47929 |
Giải nhì | 18060 |
Giải ba | 69844-73971 |
Giải tư | 46271-65641-45421-94783-90773-46734-71101 |
Giải năm | 5457 |
Giải sáu | 0300-4134-9324 |
Giải bảy | 967 |
Giải tám | 88 |
Kết quả lô tô xổ số Đồng Nai (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 16/10 |
|
Giải đặc biệt | 145776 |
Giải nhất | 34397 |
Giải nhì | 37107 |
Giải ba | 18924-98502 |
Giải tư | 67802-34176-88326-55187-20879-93566-63344 |
Giải năm | 4641 |
Giải sáu | 5456-5197-0363 |
Giải bảy | 814 |
Giải tám | 78 |
Kết quả lô tô xổ số Sóc Trăng (kết quả lô tô trực tiếp)
|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |