Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ sáu | Miền Bắc | Bình Dương Trà Vinh Vĩnh Long | Gia Lai Ninh Thuận |
Kết quả QUAY THỬ dự đoán xổ số Bạc Liêu ngày 01/01 | |
Giải đặc biệt | 102675 |
Giải nhất | 63181 |
Giải nhì | 11099 |
Giải ba | 01787-38008 |
Giải tư | 49803-68149-52166-42737-25341-86638-72386 |
Giải năm | 9654 |
Giải sáu | 6785-5901-7763 |
Giải bảy | 637 |
Giải tám | 23 |
Kết quả lô tô xổ số Bạc Liêu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả QUAY THỬ dự đoán xổ số Bến Tre ngày 01/01 | |
Giải đặc biệt | 788415 |
Giải nhất | 90337 |
Giải nhì | 07615 |
Giải ba | 89941-92124 |
Giải tư | 45623-39745-60274-97790-82482-85616-84428 |
Giải năm | 5486 |
Giải sáu | 8215-5228-1388 |
Giải bảy | 597 |
Giải tám | 16 |
Kết quả lô tô xổ số Bến Tre (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả QUAY THỬ dự đoán xổ số Vũng Tàu ngày 01/01 | |
Giải đặc biệt | 870208 |
Giải nhất | 58147 |
Giải nhì | 68488 |
Giải ba | 20590-06813 |
Giải tư | 46469-27396-75059-59237-70494-69371-96134 |
Giải năm | 1584 |
Giải sáu | 5976-9421-1409 |
Giải bảy | 959 |
Giải tám | 63 |
Kết quả lô tô xổ số Vũng Tàu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 01/01 |
|
Giải đặc biệt | 865528 |
Giải nhất | 68383 |
Giải nhì | 53434 |
Giải ba | 76691-05759 |
Giải tư | 28420-07066-44793-73990-17346-86775-67823 |
Giải năm | 4575 |
Giải sáu | 1530-5382-7663 |
Giải bảy | 687 |
Giải tám | 94 |
Kết quả lô tô xổ số Bạc Liêu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Bến Tre ngày 01/01 |
|
Giải đặc biệt | 212999 |
Giải nhất | 71221 |
Giải nhì | 80834 |
Giải ba | 39770-53227 |
Giải tư | 82898-83934-53723-30852-53172-64048-21849 |
Giải năm | 4513 |
Giải sáu | 9976-4336-6217 |
Giải bảy | 901 |
Giải tám | 97 |
Kết quả lô tô xổ số Bến Tre (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 01/01 |
|
Giải đặc biệt | 395023 |
Giải nhất | 76244 |
Giải nhì | 82184 |
Giải ba | 51370-24592 |
Giải tư | 70505-13918-05380-70187-89635-02814-81417 |
Giải năm | 5776 |
Giải sáu | 0804-0176-1453 |
Giải bảy | 307 |
Giải tám | 59 |
Kết quả lô tô xổ số Vũng Tàu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |