Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 23/01 | |
Giải đặc biệt | 33101 |
Giải nhất | 13699 |
Giải nhì | 06448-53556 |
Giải ba | 41545-87121-33421-79329-40417-74711 |
Giải tư | 5473-9173-0155-1088 |
Giải năm | 2857-7772-9878-6304-2992-6155 |
Giải sáu | 162-482-521 |
Giải bảy | 98-00-30-29 |
Kết quả lô tô xổ số Miền Bắc (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 23/01 | |
Giải đặc biệt | 196320 |
Giải nhất | 17886 |
Giải nhì | 72639 |
Giải ba | 97184-41624 |
Giải tư | 61830-92477-81197-97518-39007-67729-54472 |
Giải năm | 4433 |
Giải sáu | 4234-1793-1423 |
Giải bảy | 936 |
Giải tám | 38 |
Kết quả lô tô xổ số Bạc Liêu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Bến Tre ngày 23/01 | |
Giải đặc biệt | 714772 |
Giải nhất | 92135 |
Giải nhì | 76118 |
Giải ba | 79297-54444 |
Giải tư | 73178-10099-75555-72966-29012-09236-83177 |
Giải năm | 8098 |
Giải sáu | 0710-4918-8197 |
Giải bảy | 853 |
Giải tám | 89 |
Kết quả lô tô xổ số Bến Tre (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 23/01 | |
Giải đặc biệt | 384748 |
Giải nhất | 14370 |
Giải nhì | 79947 |
Giải ba | 14927-04419 |
Giải tư | 55702-72942-59600-77547-10146-97920-98852 |
Giải năm | 0705 |
Giải sáu | 5983-2026-3686 |
Giải bảy | 483 |
Giải tám | 21 |
Kết quả lô tô xổ số Vũng Tàu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Quảng Nam ngày 23/01 | |
Giải đặc biệt | 672593 |
Giải nhất | 92560 |
Giải nhì | 50189 |
Giải ba | 99675-66131 |
Giải tư | 12222-56653-49088-74593-46211-50129-41259 |
Giải năm | 4306 |
Giải sáu | 9796-7783-4078 |
Giải bảy | 718 |
Giải tám | 61 |
Kết quả lô tô xổ số Quảng Nam (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số DakLak ngày 23/01 | |
Giải đặc biệt | 889642 |
Giải nhất | 43835 |
Giải nhì | 58925 |
Giải ba | 97638-66164 |
Giải tư | 29348-75419-97576-58831-88090-33021-52484 |
Giải năm | 1729 |
Giải sáu | 6185-0453-4211 |
Giải bảy | 226 |
Giải tám | 71 |
Kết quả lô tô xổ số DakLak (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ tư | Miền Bắc | Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ | Khánh Hòa Đà Nẵng |
Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ năm | Miền Bắc | An Giang Tây Ninh Bình Thuận | Bình Định Quảng Bình Quảng Trị |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |