Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 11/04 | |
Giải đặc biệt | 20459 |
Giải nhất | 63703 |
Giải nhì | 63101-46966 |
Giải ba | 44000-92623-36979-01958-68958-21783 |
Giải tư | 3395-1815-6246-7797 |
Giải năm | 4522-3119-3602-7923-5026-4098 |
Giải sáu | 554-200-214 |
Giải bảy | 67-28-51-66 |
Kết quả lô tô xổ số Miền Bắc (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 11/04 | |
Giải đặc biệt | 518140 |
Giải nhất | 55384 |
Giải nhì | 19933 |
Giải ba | 01101-61163 |
Giải tư | 48323-51918-76700-18060-15568-61855-10553 |
Giải năm | 6743 |
Giải sáu | 6456-6546-4032 |
Giải bảy | 920 |
Giải tám | 00 |
Kết quả lô tô xổ số Bạc Liêu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Bến Tre ngày 11/04 | |
Giải đặc biệt | 965423 |
Giải nhất | 82087 |
Giải nhì | 39070 |
Giải ba | 68644-73343 |
Giải tư | 70923-18305-55654-69238-21246-41953-32973 |
Giải năm | 2700 |
Giải sáu | 0795-5955-1590 |
Giải bảy | 269 |
Giải tám | 94 |
Kết quả lô tô xổ số Bến Tre (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 11/04 | |
Giải đặc biệt | 993832 |
Giải nhất | 86032 |
Giải nhì | 18312 |
Giải ba | 54783-17325 |
Giải tư | 83204-48396-56347-87591-38524-23001-67370 |
Giải năm | 2739 |
Giải sáu | 3218-2102-9168 |
Giải bảy | 835 |
Giải tám | 61 |
Kết quả lô tô xổ số Vũng Tàu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Quảng Nam ngày 11/04 | |
Giải đặc biệt | 904791 |
Giải nhất | 09595 |
Giải nhì | 49749 |
Giải ba | 07020-09170 |
Giải tư | 19992-51670-63713-99759-16953-58131-75388 |
Giải năm | 8170 |
Giải sáu | 5286-7973-9071 |
Giải bảy | 263 |
Giải tám | 83 |
Kết quả lô tô xổ số Quảng Nam (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số DakLak ngày 11/04 | |
Giải đặc biệt | 568709 |
Giải nhất | 19983 |
Giải nhì | 18555 |
Giải ba | 11663-36180 |
Giải tư | 57101-92022-18310-82642-48369-01541-05595 |
Giải năm | 7372 |
Giải sáu | 1069-7581-5306 |
Giải bảy | 978 |
Giải tám | 47 |
Kết quả lô tô xổ số DakLak (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ tư | Miền Bắc | Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ | Khánh Hòa Đà Nẵng |
Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ năm | Miền Bắc | An Giang Tây Ninh Bình Thuận | Bình Định Quảng Bình Quảng Trị |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |